Ngoại thất Vinfast VF 3 2025
Vinfast Minh Đạo Vũng Tàu phân phối VF3 theo công bố kích thước với thông số dài x rộng x cao lần lượt là 3.190 x 1.679 x 1.622 mm. Chiều dài cơ sở đạt mức 2.075 mm. Đây sẽ là mẫu xe nhỏ nhất trong chuỗi sản phẩm nhà Vin.
Mặc dù nhỏ gọn nhưng khoảng sáng gầm của VinFast Vũng Tàu VF3 lên tới 191 mm nên khiến nhiều người cảm thấy yên tâm khi đi qua những đoạn đường xấu. Những thông số này cho thấy VinFast VF3 phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị với khả năng linh hoạt trên nhiều dạng địa hình.
Ngoại thất xe gây ấn tượng mạnh mẽ nhất là kích thước nhỏ và những đường gân dập nổi mạnh mẽ. Điểm nhấn của xe chính là mang dấu ấn đậm chất xe offroad. Nhìn tổng thể, Vinfast Vũng Tàu VF3 có thiết kế đơn giản nhưng vẫn mang đến sự trẻ trung năng động rất phù hợp cho những người trẻ.
Mẫu xe điện mini có cụm lưới tản nhiệt là dạng đóng kín, đặc trưng của dòng xe điện.
Logo chữ V nhận diện thương hiệu Việt được đặt ngay tại vị trí trung tâm, hai bên là hình cánh chim cách điệu cản trước thể hiện sức mạnh vượt trội bứt phá mọi giới hạn thời gian, không gian.
Nắp capo phẳng dựng đứng, phía sau có gờ nhô cao càng làm tăng thêm vẻ bệ vệ, chắc chắn khi di chuyển. Phần đầu xe có hệ thống đèn pha LED hiện đại, đặt nằm cao phía trên và được trang bị đèn dạng LED trước sau.
VinFastVungtau VF3 có thiết kế 1 cửa cho mỗi bên, phù hợp với kích thước hạn chế của dòng xe mini.
Thân xe nhỏ gọn nhưng cao ráo, dễ dàng luồn lách ở những ngõ ngách hay những cung đường hẹp trên đường đặc biệt là Việt Nam. Vòm lốp dạng thô trông rất vạm vỡ hình cơ bắp. Bộ la zăng 16 inch bộ mâm 5 chấu mạnh mẽ, giúp xe dễ dàng di chuyển trên nhiều điều kiện địa hình.
Phần viền ốp lốp mở rộng sơn đen, tinh chỉnh vuông vức.
Gương chiếu hậu và tay nắm cửa sơn đen không thống nhất về màu sắc so với tổng thể xe để phá cách, tạo điểm nhấn.
Cụm đèn hậu dạng LED ôm sát 2 bên hông dạng 4 ngăn đặt cạnh nhau nổi bật.
Nội thất Vinfast VF 3 2025
Khoang nội thất xe VinFast VF3 2024 các tính năng thông minh được tích hợp đầy đủ. Khu vực trung tâm ấn tượng với điểm nhấn là những đường viền mạ chrome. Bề mặt tap lo tương đối đơn giản, cách điệu bằng nhiều mảng vật liệu khác nhau.
Khu vực lái
Khoang nội thất VinFast VF 3 được phát triển theo triết lý tối giản song hiện đại và có phần cá tính với các chi tiết hình học như cửa gió điều hòa hai bên bảng táp-lô, vô-lăng D-cut 2 chấu… Điểm nhấn bên trong khoang lái VF 3 là màn hình trung tâm 10 inch, nơi thực hiện thao tác các tính năng trên xe.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Xe có kết cấu 2 hàng ghế, 4 chỗ ngồi. Ghế xe bọc nỉ, ghế trước chỉnh cơ 4 hướng.
Nhìn từ bên ngoài thấy rằng VinFast VF3 thiết kế trần xe khá cao. Bên trong nội thất được tối ưu hóa theo hướng tinh giản. Bên cạnh là chiều dài tổng thể đạt 3.190 mm. Do vậy mà không gian trong xe khá thoải mái cho bốn người ngồi bên trong.
Hàng ghế sau có thể gập xuống, giúp gia tăng thể tích khoang hành lý từ 36 lít lên 285 lít.
Tiện nghi
Khu vực trung tâm của VinFast VF3 2024 trang bị màn hình giải trí 10 inch.
Cùng với đó là các trang bị đáng chú ý như: cần số điện tử sau vô lăng, điều hòa chỉnh cơ 1 vùng, 1 cổng USB Type A dành cho hàng ghế sau, 2 loa, kết nối Wifi, gương chiếu hậu 2 chế độ ngày/đêm.
Dù sở hữu mức giá rẻ nhưng VF3 cũng có những tính năng thông minh như đồng bộ/quản lý tài khoản, chế độ Cắm trại, tìm kiếm địa điểm/dẫn đường, định vị xe từ xa, đồng bộ lịch/danh bạ điện thoại, cập nhật phần mềm miễn phí/thu phí, nhận thông báo/đặt dịch vụ hậu mãi, quản lý gói cước thuê pin trực tuyến, tra cứu/truy cập Internet,…
An toàn Vinfast VF 3 2025
Trải nghiệm giao thông an toàn với các tính năng tự động thông minh của VinFast VF3. Giúp bạn vững vàng tay lái, an toàn trên mọi hành trình với:
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có (5 km/h) |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Ghế phụ trước |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ | |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | Túi khí trước lái |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | |
HỖ TRỢ ĐỖ XE | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hệ thống camera sau | AFS |
VẬN HÀNH Vinfast VF 3 2025
VinFast VF3 lắp đặt một mô-tơ điện ở cầu sau, cho công suất tối đa 32 kW (khoảng 43 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 110 Nm. Sức mạnh này cho phép xe tăng tốc từ 0-50 km/h trong 5,3 giây.
Pin lithium-ion với dung lượng khả dụng 18,64 kWh trên VF 3 giúp xe có thể di chuyển tối đa 210 km sau mỗi lần sạc đầy. Thời gian làm đầy pin từ 10% lên 70% bằng sạc chậm là 5 giờ và sạc nhanh là 36 phút.
Ngoài ra với cấu trúc của xe điện thường thì các khối Pin được đặt dưới sàn xe, do đó trọng lượng xe được tập trung ở giữa xe và sàn xe. Từ đó giúp xe vận hành ổn định, vào cua êm hơn, ít rung lắc giảm thiểu những nguy cơ lật xe. Ngoài ra, pack pin gần như chiếm toàn bộ phần sàn xe giúp gia cố thêm độ chắc chắn cho gầm xe khi có những tác động như va chạm ngang thân xe, giảm bớt các tác động của ngoại lực đảm bảo an toàn hơn cho người ngồi trên xe.
VF3 LINH HOẠT KHI DI CHUYỂN TRONG NỘI ĐÔ
Với kích thước nhỏ gọn (chiều dài tổng thể khoảng 3.114 mm), bộ la-zăng có kích thước lớn lên tới 16 inch cùng động cơ mạnh mẽ, sẽ giúp VF3 cực kì linh hoạt khi di chuyển trong nội đô với những ưu điểm nổi bật: Đỗ xe không chiếm diện tích, xe có thể di chuyển linh hoạt trong ngõ nhỏ, đường chật hẹp. Di chuyển thuận tiện khi đông xe, dễ dàng di chuyển xe lên vỉa hè do mâm xe kích thước lớn sẽ tạo khoảng sáng gầm tốt. Dễ dàng quay đầu xe…
Qua đó khẳng định VF 3 đặc biệt phù hợp với nhịp sống hàng ngày của người dân như đi làm, đi chợ, đi siêu thị hoặc đưa đón con cái, người già; đi chơi và hoàn toàn có thể thay thế xe máy trong những trường hợp nhất định. Điều này giúp cho VF3 trở thành một giải pháp giao thông thông minh cho các đô thị đông dân cư như Hà Nội, TP Hồ Chí Minh và các thành phố lớn.
Quãng đường di chuyển lớn
Không chỉ di chuyển một cách linh hoạt trong không gian nội đô, VF 3 còn mang đến một trải nghiệm lái xe đầy thú vị và nhiều tiện ích. VinFast VF3 có quãng đường di chuyển lên đến 210 km cho 1 lần sạc đầy. với Hệ thống trạm sạc rộng khắp đất nước sẽ là điểm "Cộng" lớn để VF3 phổ cập tới người dân. Ngoài ra VF 3 dự kiến được trang bị nhiều tính năng thông minh, an toàn và tiện nghi như các mẫu xe điện của VinFast trước đó.
Sạc Pin cho VF3 thế nào? Ở đâu?
Từ tháng 08-2024, Vinfast chính thức bán ra dụng cụ sạc tại nhà cho VF3 với giá 4 triệu VNĐ/bộ, có chức năng chuyển đổi dòng điện AC thành DC. Như vậy, để sạc pin cho mẫu xe điện này sẽ có 2 lựa chọn: Đó là sử dụng các trụ sạc chính hãng của VinFast với trụ sạc 30kWh trở lên (dòng sạc DC), hai là mua thêm bộ sạc chuyên biệt cho VF 3, có sẵn hệ thống chuyển đổi AC-DC để có thể sạc được tại nhà hay với dòng điện AC 220v thông thường.
Quãng đường, thời gian và chi phí sạc Pin VF3?
– VF3 có thể đi được 210Km/ mỗi lần sạc đầy.
– Thời gian sạc nhanh (DC): từ 10-70% trong 36 phút
– Chi phí: 3.355 VNĐ/ kWh (Đã bao gồm VAT).
Vận hành – Mạnh mẽ trong phố, tiết kiệm vượt trội
- Động cơ điện 32 kW, mô-men xoắn 110 Nm
- Tăng tốc 0–50 km/h trong 5,3 giây – quá đủ để bứt nhanh khi cần
- Pin LFP 18,64 kWh, đi được ~210 km/lần sạc (theo chuẩn NEDC)
- Sạc nhanh 10–70% chỉ 36 phút
- 2 chế độ lái: Eco tiết kiệm – Normal linh hoạt
So với xe xăng cỡ A:
- Tiết kiệm hơn gấp 3–4 lần chi phí nhiên liệu
- Không phải thay dầu máy, lọc gió, bugi
- Ít tiếng ồn, tăng tốc mượt mà
Thông số Vinfast VF 3 2025
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VF 3 | |
KÍCH THƯỚC | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.075 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.190 x 1.679 x 1.622 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 191 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối | 36 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối | 285 |
Đường kính quay đầu tối thiểu (m) | 8,1 |
TẢI TRỌNG | |
Trọng lượng không tải (kg) | 857 |
Sức chứa (kg) | 300 |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 50 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
ĐỘNG CƠ | |
Công suất tối đa (kW) | 32 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 110 |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút | 100 km/h khi dung lượng pin >50%, với mọi điều kiện thời tiết |
Tăng tốc 0 – 50 km/h (s) | 5,3 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 19,3 |
Mức tiêu thụ NL (hỗn hợp) (kWh/100 km) | 9 kWh/100 km (NEDC) |
PIN | |
Loại pin | LFP |
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng | 18,64 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn NEDC | 210 |
Tính năng sạc nhanh | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | Có |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 5 giờ (10 – 70%) |
Thời gian nạp pin nhanh (phút) | 36 phút (10 – 70%) |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | |
Cách chuyển số | Tích hợp vào cần lái |
Dẫn động | RWD |
Chọn chế độ lái | Có (Eco/Normal) |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có (Lăn/Bò) |
KHUNG GẦM | |
GIẢM XÓC | |
Hệ thống treo – trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo – sau | Phụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panhard |
PHANH | |
Phanh trước | Phanh đĩa, calip nổi |
Phanh sau | Phanh tang trống |
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE | |
Kích thước lốp & La-zăng | 175/75R16 |
Bộ vá lốp | Có |
KHUNG GẦM KHÁC | |
Trợ lực lái | Có |
Thanh cân bằng trước | Có |
NGOẠI THẤT | |
Đèn pha | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đè n đị nh vị | Halogen |
Thanh gia cường cửa xe | Có |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ |
Cánh hướng gió | Tích hợp vào cốp |
Cơ chế đóng mở cổng sạc | Chỉnh cơ |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |
GHẾ TOÀN XE | |
Số chỗ ngồi | 4 |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
GHẾ LÁI | |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Có – tích hợp |
GHẾ PHỤ | |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Có – tích hợp |
Lên xuống dễ dàng (lên/xuống từ hàng thứ 2) | Có |
GHẾ HÀNG 2 | |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | Gập hoàn toàn |
Tựa đầu ghế hàng 2 | Có – cố định |
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí cabin | Lọc bụi |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có |
MÀN HÌNH, KẾT NỐI GIẢI TRÍ | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10 inch |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | Có, 1 cổng 1,5 A |
Kết nối Wi-Fi | Có (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa) |
Kết nối Bluetooth | Có |
Khởi động bằng bàn đạp phanh – BEV | Có |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt/Tiếng Anh |
HỆ THỐNG LOA | |
Hệ thống loa | 2 |
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT | |
Đèn trần phía trước | Dạng bóng |
Tấm che nắng, có gương | Có (Loại không gương) |
Hộc đựng cốc giữa – hàng ghế trước | 2 |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC | |
Phanh tay | Kích hoạt phanh tay bằng nút P ở cần gạt vô lăng |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Có (Túi vải) |
Móc kéo tời | Có (Có thể tách rời) |
Gương chiếu hậu trong xe | Ngày và đêm (loại thường) |
AN TOÀN & AN NINH | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có (5 km/h) |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Ghế phụ trước |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ | |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | Túi khí trước lái |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | |
HỖ TRỢ ĐỖ XE | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hệ thống camera sau | AFS |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH | |
ĐIỀU KHIỂN XE THÔNG MINH (Màn hình, giọng nói, C-App) | |
Điều khiển chức năng trên xe | Có (Trên màn hình) |
Chế độ Cắm trại | Có |
THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI | |
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) |
ĐIỀU HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG | |
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có (Android Auto/Apple Carplay) *Sẽ được cập nhật phần mềm sau |
Định vị vị trí xe từ xa | Có (Ứng dụng VinFast) |
AN NINH – AN TOÀN | |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động Có (Ứng dụng VinFast) | |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe | |
(Mức pin còn lại, mức nước làm mát,…) | Có (Ứng dụng VinFast) |
TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG | |
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | Có (Android Auto/Apple Carplay) *Sẽ được cập nhật phần mềm sau |
Giải trí âm thanh | Có (Trên màn hình) |
Tra cứu và truy cập Internet | Có |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) |
Đồng bộ danh bạ điện thoại | Có (Bluetooth và kết nối dây) |
CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA | |
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có (Chỉ màn hình) |
Cập nhật phần mềm thu phí SOTA | Có (Chỉ màn hình) |
DỊCH VỤ VỀ XE | |
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có (Ứng dụng VinFast) |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có (Ứng dụng VinFast) |
(Quý khách xoay ngang màn hình để xem thông số dễ dàng trên di động)